Có 2 kết quả:
杠头 gàng tóu ㄍㄤˋ ㄊㄡˊ • 槓頭 gàng tóu ㄍㄤˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argumentative man
(2) chief coffin-bearer (arch.)
(2) chief coffin-bearer (arch.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argumentative man
(2) chief coffin-bearer (arch.)
(2) chief coffin-bearer (arch.)
Bình luận 0